Characters remaining: 500/500
Translation

đà điểu

Academic
Friendly

Từ "đà điểu" trong tiếng Việt chỉ một loại chim rất lớn, thường sốngcác vùng nhiệt đới, đặc biệt châu Phi. Đà điểu những đặc điểm nổi bật như cổ dài, chân cao khả năng chạy rất nhanh. Đây loài chim không biết bay, nhưng chúng có thể chạy với tốc độ lên đến 70 km/h.

Định nghĩa:
  • Đà điểu: một loài chim lớn, không biết bay, sốngvùng nhiệt đới, thân hình to, cổ dài chân cao. Đà điểu thường sống theo bầy đàn ăn thực vật, côn trùng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Đà điểu loài chim lớn nhất thế giới."
  2. Câu mô tả: "Trong sở thú, tôi thấy một con đà điểu đang chạy rất nhanh."
  3. Câu nâng cao: "Đà điểu không chỉ nổi tiếng với kích thước khổng lồ còn với khả năng chạy nhanh, khiến chúng trở thành một trong những loài chim thú vị nhất trong tự nhiên."
Các biến thể của từ:
  • Đà điểu châu Phi: loài đà điểu phổ biến nhất, sống chủ yếuchâu Phi.
  • Đà điểu Úc: Một loại đà điểu khác, tên gọi là emu, cũng không biết bay nhưng kích thước nhỏ hơn so với đà điểu châu Phi.
Từ gần giống:
  • Chim: Từ này dùng để chỉ chung cho tất cả các loài chim, không chỉ riêng đà điểu.
  • Ngỗng: một loại chim khác, nhưng có thể gây nhầm lẫn cũng loài chim to không biết bay.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "đà điểu" trong tiếng Việt, nhưng có thể sử dụng từ "chim lớn" để diễn đạt ý tương tự.
Từ liên quan:
  • Chạy: Đà điểu nổi tiếng với khả năng chạy nhanh.
  • Thức ăn: Đà điểu ăn chủ yếu thực vật côn trùng, từ này liên quan đến chế độ ăn của loài chim này.
  1. d. Chim rất to sốngmột số vùng nhiệt đới, cổ dài, chân cao, chạy nhanh.

Words Containing "đà điểu"

Comments and discussion on the word "đà điểu"